Characters remaining: 500/500
Translation

dust coat

Academic
Friendly

Từ "dust coat" trong tiếng Anh có nghĩa một loại áo khoác hoặc tấm vải dùng để che bụi. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc trong các công việc liên quan đến việc bảo vệ đồ vật hoặc quần áo khỏi bụi bẩn.

Giải thích từ "dust coat":
  • Nghĩa cơ bản: "dust coat" một chiếc áo khoác nhẹ, thường được mặc bên ngoài để bảo vệ cơ thể quần áo bên trong khỏi bụi bẩn. Ở Mỹ, còn được gọi là "duster".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a dust coat to protect her clothes while cleaning the house."
    • ( ấy mặc một chiếc dust coat để bảo vệ quần áo của mình khi dọn dẹp nhà cửa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist donned a dust coat before starting her painting, knowing it would get messy."
    • (Nghệ sĩ đã mặc một chiếc dust coat trước khi bắt đầu vẽ, biết rằng sẽ trở nên bẩn thỉu.)
Biến thể của từ:
  • Duster: Từ này thường được dùng thay thế cho "dust coat" có thể chỉ đến cùng một loại áo khoác nhẹ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Overcoat: Áo khoác dài hơn, thường được mặc trong thời tiết lạnh.
  • Raincoat: Áo khoác chống nước, thường được mặc khi trời mưa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Dust off": Nghĩa làm sạch bụi bẩn khỏi một vật đó, hoặc chuẩn bị lại cho một cái đó đã bị bỏ quên.
    • dụ: "I need to dust off my old guitar before I can play it again." (Tôi cần lau bụi cây guitar của mình trước khi có thể chơi lại.)
Tổng kết:
  • "Dust coat" một từ hữu ích trong ngữ cảnh thời trang bảo vệ. Hãy nhớ rằng "duster" cũng có thể được sử dụng thay thế cho "dust coat". Khi bạn muốn nói về việc bảo vệ quần áo khỏi bụi hoặc bẩn, bạn có thể sử dụng "dust coat" các cụm từ liên quan như "dust off".
Noun
  1. Tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

Words Containing "dust coat"

Comments and discussion on the word "dust coat"